Có 1 kết quả:
送人 sòng rén ㄙㄨㄥˋ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to give away
(2) to accompany
(3) to see sb off
(2) to accompany
(3) to see sb off
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0